🌟 울타리를 벗어나다

1. 주로 생활하던 비교적 제한된 영역에서 나오다.

1. RA KHỎI LŨY TRE LÀNG: Thoát ra khỏi lĩnh vực khá hạn chế nơi mình chủ yếu sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이제 너도 대학생이 되었으니 고향의 울타리를 벗어나 넓은 세계를 보아야 한다.
    Now that you are a college student, you must look out of the fence of your hometown and into the wide world.
  • Google translate 가족의 울타리를 벗어나 독립 생활을 시작했다.
    I broke free from the fence of my family and started my independent life.

울타리를 벗어나다: break away from one's fence,垣根を抜け出す,sortir de la haie,salir del seto,,уяанаасаа салах,ra khỏi lũy tre làng,(ป.ต.)ออกมาจากรั้ว ; ออกมาจากรั้ว, ก้าวออกจากรั้ว,,переступить; выйти,走出小圈子,

💕Start 울타리를벗어나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151)